excellent nghĩa tiếng việt
Từ vựng tiếng Anh: Nghĩa tiếng Việt: 1: Accountant: kế toán: 2: Actuary: so I will devote all my determination not to betray my family and become an excellent accountant. Bản dịch: Tôi là một người đam mê các con số và sự tính toán. Bởi vậy, ước mơ của tôi là trở thành một kế toán
Nghĩa tiếng Việt: Thực tập Nghĩa tiếng Anh: Internship (Nghĩa của thực tập trong tiếng Anh) Từ đồng nghĩa tương quan. Practice, trainee,… Ví dụ: Chúng tôi cũng có vài chương trình thực tập. We offer an excellent internship program đến các nhà tuyển dụng Chỗ đứng đặt mà không có
excellent ý nghĩa, định nghĩa, excellent là gì: 1. extremely good: 2. extremely good: 3. extremely good: . Tìm hiểu thêm.
Nghĩa tiếng Việt: Thống kê Nghĩa tiếng Anh: a set of data proven in numbers (Nghĩa của thống kê trong tiếng Anh) Từ đồng nghĩa với từ thống kê trong tiếng anh. to whole up . An excellent statistician, he was drafted to assist develop strategies of statistical management for managing the strategic bombing
Tùy theo các tiêu chí khác nhau, trong đó có 5 cách phân loại danh từ trong tiếng Anh phổ biến như sau: 2.1. Phân loại danh từ theo số lượng: Danh từ số ít (Singular Nouns) và Danh từ số nhiều (Plural Nouns) Danh từ số ít là danh từ đếm được với đơn vị số đếm là một hoặc
mimpi melihat orang yang sudah meninggal hidup lagi. excellentTừ điển Collocationexcellent adj. VERBS appear, be, look, prove, seem, sound become consider sth The school is considered excellent. ADV. most, really, truly absolutely, quite rather generally The meals are generally excellent. uniformly The performances and recordings are uniformly excellent. apparently potentially otherwise In an otherwise excellent issue about global warming, I found Jeremy Creed's article very unconvincing. PREP. at Clancey was excellent at keeping the kids under control. for These potatoes are excellent for baking. Từ điển the highest quality; first-class, fantabulousmade an excellent speechthe school has excellent teachersa first-class mindEnglish Synonym and Antonym Dictionarysyn. fantabulous first-class
Dưới đây là những mẫu câu có chứa từ "excellent", trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt. Chúng ta có thể tham khảo những mẫu câu này để đặt câu trong tình huống cần đặt câu với từ excellent, hoặc tham khảo ngữ cảnh sử dụng từ excellent trong bộ từ điển Từ điển Anh - Việt 1. Excellent coordination. Phối hợp tuyệt hảo. 2. Excellent lamprey pie. Bánh cá chình ngon lắm. 3. “An Excellent Woman” “Người đàn bà hiền đức” 4. “An Excellent Woman” —RUTH “Người đàn bà hiền đức” —RU-TƠ 5. I'm an excellent sailor. Tôi lái thuyền buồm rất giỏi. 6. A clothes peg - excellent. " Một cái kẹp phơi quần áo! 7. The noodle soup is excellent. Mì nước tuyệt lắm. 8. “You Are an Excellent Woman” “Nàng là một người đàn bà hiền-đức” 9. Excellent- - I can't feel my hands. Bố đã mất cảm giác hai bàn tay. 10. That chicken, so fabulous... so excellent... Món gà đó, cực khó tin, cực tuyệt hảo, 11. You gave an excellent speech, incidentally. Nhân tiện, ông đã đọc 1 bài điếu văn rất xuất sắc. 12. Deer have excellent sight and smell. Hươu có thị giác và khứu giác tuyệt vời. 13. It's an excellent season for salmon. Mùa này đúng là mùa để ăn cá hồi. 14. What qualities made Ruth “an excellent woman”? Ru-tơ “là một người đàn bà hiền-đức” dựa trên những đức tính nào? 15. Boaz is blessed with “an excellent woman.” Bô-ô được ban cho một người vợ, là “một người đàn bà hiền-đức”. 16. The town has some excellent small museums. Thị trấn có một số bảo tàng nhỏ có nhiều hiện vật đặc sắc. 17. " The response has been excellent so far . " " Sự phản hồi cho đến bây giờ là rất tích cực . 18. What an excellent room you have, sir. Một căn phòng tuyệt vời, thưa ngài. 19. Virtues these excellent women bring to mind. nhắc cho mình luôn luôn nhớ đến bao chị tin kính. 20. The noodle in tomato soup is excellent Sợi mì trong súp cà chua ngon thật. 21. Excellent, gentle and very affectionate with children. Tuyệt vời, nhẹ nhàng và rất trìu mến với trẻ em. 22. It will be excellent training for you. Tôi rất vui là Đức ông muốn tôi hộ giá ngài 23. 19 Imitate Their Faith —“An Excellent Woman” 19 Hãy noi theo đức tin của họ—“Người đàn bà hiền đức” 24. Some viewed the dragoons as “excellent missionaries.” Một số người xem các kỵ binh là “các giáo sĩ xuất sắc”. 25. He was an excellent organizer and tactician. Ông là một nhà tổ chức và chiến thuật xuất sắc. 26. Balhae has also dispatched an excellent fighter... Balhae cũng sẽ bị giải quyết bởi một chiến binh xuất sắc. 27. This is an excellent motive for being hospitable. Đây là một động cơ tốt để tỏ lòng hiếu khách. 28. ROMEO Your plantain- leaf is excellent for that. ROMEO lá chuối của bạn là tuyệt vời cho điều đó. 29. Your weapon scores are excellent, by the way. Nhân tiện, điểm vũ khí của cháu cũng rất xuất sắc. 30. The owner of the flat speaks excellent English. Ông chủ căn hộ nói tiêng anh giỏi. 31. I'm majoring in psychology. We have excellent teachers. Môn tâm lý học, chúng tôi có những người thầy tuyệt vời. 32. These roots are accustomed to excellent air movement. Những gốc rễ quen với di chuyển không khí một cách xuất sắc. 33. But I can offer you an excellent Port. Nhưng tôi có thể đãi cô một ly Port hảo hạng. 34. That was an excellent deal you got for him. Đó là một bản hợp đồng tuyệt vời cô đã kiếm cho anh ta. 35. Now, the camera is capable of taking excellent pictures. Máy hình ấy có thể chụp được những bức hình thật tốt. 36. 11 Jesus was an excellent example in this regard. 11 Chúa Giê-su là một gương mẫu xuất sắc về phương diện này. 37. "Excellent house for sedentary travelers prone to myocardial infarctions. "Ngôi nhà tuyệt vời cho du khách ít vận động dễ bị nhồi máu cơ tim. 38. Two excellent seamstresses in my ward taught me sewing. Hai người thợ may xuất sắc trong tiểu giáo khu dạy tôi may vá. 39. The dancing, singing, musical performances, and displays were excellent. Những buổi trình diễn múa, ca hát và nhạc cùng những cuộc triển lãm đều rất xuất sắc. 40. It is also an excellent solvent for many reactions. Nó cũng là một dung môi rất tốt cho nhiều phản ứng. 41. The kind of subject he has chosen is excellent. Người được bà chọn kết duyên cũng thật đặc biệt. 42. You have an excellent shot at making this work. Cơ hội làm ăn phát triển được là rất cao. 43. We have excellent facilities that, like, no one uses. Chúng ta có cơ sở vật chất tuyệt vời mà không ai sử dụng. 44. I have an excellent midwife, an astrologer, a doctor. Anh có một bà mụ giỏi, một nhà chiêm tinh, một bác sĩ. 45. In Luke’s Gospel, this man is called “most excellent Theophilus.” Nơi Lu-ca 11, ông gọi người này là “Thê-ô-phi-lơ quí-nhân”. 46. Others who are excellent masons are good at digging wells. Những người Khương khác lại là các thợ nề giỏi việc đào giếng. 47. 16 Children, Jesus provides an excellent example for you too. 16 Hỡi những người làm con, Chúa Giê-su cũng là một gương xuất sắc cho các bạn. 48. In this regard, we have an excellent example to follow. Về phương diện này, chúng ta có gương xuất sắc để noi theo. 49. Soon we will put my excellent plan to action. Chẳng bao lâu nữa ta sẽ thực hiện kế hoạch thông minh của tôi. 50. He regarded it as excellent training for a warrior. Ông cho rằng đó là khóa huấn luyện tốt cho các chiến binh.
Dictionary Học tiếng Anh miễn phí Tiếng Anh theo chủ đề Cụm từ tiếng Anh Tiếng Anh giao tiếp Từ điển Anh - Nhật - Việt /ˈɛksələnt/ Tính từ hơn hẳn, trội hơn; rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú Những từ liên quan với EXCELLENT finest, great, exquisite, admirable, fine, accomplished, good, distinguished, skillful, magnificent, sterling, attractive, exemplary, champion Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày Học tiếng Anh theo chủ đề Danh từ thông dụng trong tiếng Anh Động từ thông dụng trong tiếng Anh Tính từ thông dụng trong tiếng Anh 200 cụm từ tiếng Anh phổ biến hay gặp hàng ngày Tổng hợp 160 cụm từ tiếng Anh hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày 50 cụm từ tiếng Anh thông dụng được sử dụng hằng ngày Học tiếng Anh theo chủ đề Hỏi đường Học tiếng Anh theo chủ đề thời tiết Bài viết mới nhất Ngữ pháp, cách dùng câu điều kiện - Conditional sentences Have To vs Must trong tiếng Anh Simple present tense - Thì hiện tại đơn trong tiếng Anh Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh – Present Continuous Thì quá khứ đơn trong tiếng Anh - The past simple tense Thì quá khứ tiếp diễn trong tiếng Anh - The past continuous tense Thì hiện tại hoàn thành trong tiếng Anh - Present perfect tense Những cách chúc cuối tuần bằng tiếng Anh Đặt câu hỏi với When trong tiếng Anh Cách đặt câu hỏi với What trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions Cách đặt câu hỏi với Where trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions Cách đặt câu hỏi với Who trong tiếng Anh - Seri câu hỏi Wh questions Đoạn hội thoại tiếng Anh tại ngân hàng English Japanese conversation at the bank Japanese English conversation at the airport Đoạn hội thoại tiếng Anh tại sân bay hay sử dụng Mẫu câu tiếng Nhật thường gặp trong giao tiếp hằng ngày Những câu giao tiếp tiếng Nhật cơ bản Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại rạp chiếu phim Talking about the weather in Japanese Mẫu câu tiếng Nhật giao tiếp tại ngân hàng Làm sao để nói tiếng anh lưu loát?
excellent nghĩa tiếng việt